30Tháng Năm

Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề các môn thể thao

Trong bài viết trước, SHEC đã giới thiệu tới các bạn các từ vựng cơ bản về chủ đề thể thao, lần này chúng ta cùng học một số danh từ Tiếng Anh của các môn thể thao phổ biến như: volleyball, gymnastics, racing hockey, rifle shooting golf, fencing, boxing basketball, table tennis billiards nhé!

Volleyball – Bóng chuyền

attack area khu tấn công
centre back hậu vệ giữa
centre forward tiền đạo giữa
defence area khu hậu vệ
front-line player cầu thủ hàng trên
left back hậu vệ trái
left forward tiền đạo trái
linesman giám biên
net cái lưới
referee trọng tài
right back hậu vệ phải
right forward tiền đạo phải
service area khu phát bóng
umpire trọng tài
volleyball court sân bóng chuyền

Gymnastics – Thể dục dụng cụ

asymmetric bars xà lệch
gymnasium phòng thể dục
gymnastics môn thể dục dụng cụ
hand-to-hand throw cú lăn bóng qua người bằng hai tay
high bar xà đơn
horizontal bar xà ngang
horse ngựa
landing mat tấm đệm (để tiếp đất)
long horse ngựa gỗ dài
parallel bars xà đôi
pommel horse ngựa tay quay
rings vòng treo
serpent môn múa bằng dải lụa
side horse ngựa tay quay
skip môn nhảy dây
springboard ván nhún
stationary rings vòng treo
staywires dây căng để giữ xà
trampoline tấm bạt nhún lộn
tuck jump cú nhảy qua cây gậy cầm ở hai tay
uneven bars xà lệch
upright trụ đứng của xà
vaulting horse ngựa gỗ

Hockey

corner góc sân
face guard nạng che mặt
goal gôn
goal keeper thủ môn
hard rubber bóng hốc ki trên băng
hockey môn hốc ki
hockey ball trái bóng hốc ki
hockey player cầu thủ hốc ki
hockey stick gậy đánh bóng
ice hockey môn hốc ki trên băng
pad vật bảo vệ chân
sideline đường biên
striking circle vùng cấm địa

Racing – Môn đua

crash hat mũ của vận động viên
cross-country race cuộc chạy việt dã
cycle racing cuộc đua xe đạp
cycling track đương đua xe đạp
flat-race cuộc đua trên đất bằng
hurdle-race cuộc đua vượt rào
long-distance runner vận động viên chạy đường dài
marathon cuộc chạy maratong (khoảng 42km)
paper chase cuộc đua việt dã đuổi theo người viết giấy
relay-race cuộc đua tiếp sức
runner vận động viên chạy đua
sprinter người chạy tốc độ
car racing cuộc đua xe hơi
formula-one racing car xe đua công thức 1
paper-maker / paper pace-setter (Am.) người đi xe mô tô dẫn trước đoàn
racing car xe hơi đua
road racer tay đua (chạy ngoài đường)
stayer người dai sức trong cuộc đua
steward ủy viên của tổ chức cuộc đua
super-vee racing car xe đua siêu tốc

Rifle Shooting – Môn bắn súng

222 long riifle cartridge đạn súng trường 222
air rifle súng hơi
air rifle cartridge đạn súng hơi
bobbing target mục tiêu di động
fosesight con ruồi
front sight con ruồi
international smallbore free rifle súng trường cỡ nhỏ theo tiêu chuẩn quốc tế
kneeling position vị trí quỳ
optical sight khe ngắm
prone position vị trí nằm
riflescope ống nhòm súng trường
sporting rifle súng trường thể thao
standing position vị trí đứng
stock báng súng
target mục tiêu
telescope sight ống nhòm

Golf – Môn đánh gôn

bunker hố cát
club gậy đánh gôn
drive quả phát bóng
golf club câu lạc bộ đánh gôn
golf course sân gôn
golf player người chơi gôn
golf trolley xe kéo đồ chơi gôn
golfer người chơi gôn
green bãi cỏ xanh
hazards chướng ngại
hole lỗ bóng
hook quả đánh sang bên trái tay
iron gậy sắt
putt cú đánh bóng vào lỗ
putter gậy ngắn (đánh bóng vào lỗ)
rough bãi cỏ gồ gề
sand trap (Am.) hố cát
slice quả đánh sang tay thuận
tee điểm phát bóng
teeing ground khu phát bóng
wood gậy gỗ

Fencing – Môn đấu kiếm

attacker người tấn công
centre line đường lằn giữa
defender người đỡ
electric epee kiếm điện
electric foil kiếm điện
epeeist người đánh kiếm
fencer người đánh kiếm
fencing gloves đôi bao tay
fencing mask mặt nạ
fencing master chỉ đạo viên
foible đấu kiếm lưỡi
foil lưỡi kiếm
foil mask mặt nạ
metalic jacket áo kim loại
parry miếng che ở tay kiếm
piste đường pít
spring-loaded wire cuộn dây kéo nối sau
spool lưng
sword cây kiếm
tierce thế kiếm thứ ba

Boxing – Môn quyền anh

bout cuộc so găng
boxing quyền anh
boxing gloves đôi găng tay
corner góc sân đấu
gong cái gồng
prizefighting quyền anh đấu lấy tiền
pugilism môn quyền anh
ring sàn đấu
ring môn quyền anh
ring caft quyền thuật
rope dây thừng
round hiệp đấu
WBA: World Boxing Association Hiệp hội Quyền Anh Quốc Tế
boxer vận động viên quyền anh
boxing judge người giám sát
challenger người thách đấu
record keeper thư kí trận đấu
referee trọng tài
second người phụ tá võ sĩ
sparring partner người tập luyện với võ sĩ nhà nghề
time keeper người báo giờ
flyweight (112 pounds) hạng ruồi
bantamweight (118 pounds) hạng gà
featherweight (126 pounds) hạng lông
lightweight (135 pounds) hạng nhẹ
welter weight (147 pounds) hạng bán trung
middle weight (160 pounds) hạng trung
ligh heavy weight (175 pounds) hạng bán nặng
heavyweight hạng nặng không giới hạn, siêu nặng
blocking cuú đỡ
clinch thế ôm sát người
counter cú phản công
defence sự thủ thế
duck cú hụp
feint đòn nhử
hook / swing cú móc
jab cú đấm mạnh bất ngờ
knockout (K.O.) nốc ao
punch cú đánh mạnh
sidestep cú né qua một bên
sock cú đấm
straight blow cú đấm thẳng
technical knockout (T.K.O.) cú đánh nốc ao kĩ thuật
uppercut cú móc hàm

Basketball – Môn bóng rổ

backboard tấm bảng sau cái rổ
basket cái rổ
basket court sân bóng rổ
basket ring vòng rổ
central circle vòng tròn giữa sân
central line đường biên giữa sân
end line đường biên cuối sân
free-throw line đường biên ném tự do
restricted area khu cấm địa
centre trung vệ
centre jump trung vệ
common foul lỗi thường
field goal bàn thắng ghi hai điểm
forward tiền đạo
foul lỗi thường
free throw cú ném tự do
guard hậu vêh
penalty phạt penalty
personal foul lỗi cá nhân
player control foul lỗi kèm người
referee trọng tài
sconer người ghi điểm
technical foul lỗi kĩ thuật
timer người tính giờ
umpire trọng tài
violation sự phạm lỗi

Table tennis – Môn bóng bàn

doubles đấu đôi
mixed doubles đấu đôi nam nữ
receiver người đỡ quả giao bóng
server người giao bóng
singles đấu đơn
table tennis racket cát vợt bóng bàn
table tennis ball trái bóng bàn
table tennis bat cái vợt bóng bàn
table tennis net lưới bóng bàn
table tennis player người đánh bóng bàn
table tennis table bàn bóng

Billiards – Môn bi da

billiard bed mặt bàn bida
billiar marker bảng ghi điểm
billiards môn bi da
billiards parlor (Am.) phòng chơi bi da
billiard ball trái bi da
billiard cue cây cơ
billiard player người chơi bi da
billiard room phòng chơi bi da
billiard table bàn bi da
check side cú đánh áp phê ngược
cue rack kệ giá để cơ bi da
cushion băng, thành trong bi da
cushioned ledge băng, thành trong bi da
leather cue tip đầu cơ bi da
plain stroke cú đánh đi rét
red object ball trái bóng đỏ
rubber cushion băng, thành trong bi da
screw-back cú đánh xoáy giật
side cú đánh áp phê
top stroke cú đánh cu lê
white cue ball trái bóng trắng
white dot ball trái bóng trắng có chấm
white spot ball trái bóng trắng có chấm