12Tháng Tư

Động từ khiếm khuyết: phân loại và chức năng

Như đã nói ở bài “động từ trong tiếng anh”, động từ khiếm khuyết là một loại trợ động từ, nhưng nó đóng một vai trò tương đối quan trọng trong câu.

1. Đặc điểm chung của các động từ khiếm khuyết.

– Động từ khiếm khuyết chỉ làm trợ động từ

Ví dụ:
(+)   She can swim very fast
(-)    She can’t swim very fast
(?)    Can she swim fast?

– Ở ngôi thứ 3 số ít không thêm “s” phía sau

– Ở thể phủ định chỉ cần thêm “not” phía sau động từ khiếm khuyết

– Ở câu hỏi chỉ cần đưa động từ khiếm khuyết ra đầu.

2. Cách sử dụng và phân loại

CAN và COULD

CAN

– “Can” được dùng để chỉ một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ: I am afraid I can’t come to your birthday party next week.

– Hoặc diễn tả một khả năng.

Ví dụ: I can speak 3 languages (tôi có thể nói 3 ngôn ngữ – diễn tả một khả năng)

Lưu ý: khi dùng ở thì hoàn thành, thì “can” sẽ chuyển thành “be able to

Ví dụ: I haven’t been able to sleep recently.

COULD

– “Could” là dạng quá khứ của “can” và thường được dùng đặc biệt với các động từ như: see, hear, smell, taste,  feel, remember, understand.

Ví dụ: If you listened carefully. You could hear something.

– Ngoài ra, “could” còn được dùng để nói về những hành động có thể xảy ra ở tương lai (đặc biệt khi nói về lời đề nghị và gợi ý).

Ví dụ: Could you please let me know if there is any update? (bạn có thể cho tôi biết đã có cập nhật gì chưa?)

MUST và HAVE TO

Chúng ta dùng “must” và “have to” để diễn tả một điều cần thiết phải làm, có những trường hợp chúng ta có thể dùng cả hai, ví dụ: I must go now hoặc I have to go now (tôi phải đi). Tuy nhiên, “must” và “have to” cũng có những điểm khác nhau trong cách sử dụng.

– Chúng ta sử dụng “must” để nói về một sự việc có tính chất bắt buộc hoặc một sự cần thiết mang tính chủ quan của người nói.

Ví dụ: You must by ticket before getting on the train.

– Chúng ta dụng “have to” để diễn tả một sự việc cần thiết phải làm và thương mang tính chất khách quan.

Ví dụ: I have to get up early tomorrow. I’m going away and my train leaves at 7.30.

– Chúng ta thường dùng “mustn’t” một sự cần thiết mà bạn không được làm, hoặc một điều cấm.

Ví dụ: This water is poisonous. You mustn’t drink.

– “don’t have to” cũng được dùng để nói về một sự cần thiết bạn không phải làm, nhưng không có tính chất bắt buộc như “mustn’t”, bạn có thể làm nếu như bạn muốn.

Ví dụ: You don’t have to tell me your secret, but you can tell if you want.

SHOULD DO, OUGHT TO DO, HAD BETTER DO

SHOULD

– “Should” được dùng để đưa ra lời khuyên hay cho ý kiến.

Ví dụ: you work so hard today. I think you should take a break.

– Chúng ta còn dùng “should” để diễn tả một điều gì đó không hợp lý, không diễn ra theo ý của chúng ta.

Ví dụ: I wonder where Susan is. She should be here by now.

OUGHT TO

Chúng ta có thể dụng “ought to” thay cho “should.

Ví dụ: Do you think I ought to wear this dress to the party?

HAD BETTER

Chúng ta cũng dùng “had better” để đưa ra lời khuyên cho ai đó nên làm gì nếu không muốn gặp phiền toái hoặc rắc rối.

Ví dụ: “shall I eat before I come? Yes, you’d better.”

It’s really cold to day. You’d better wear a coat when you go out.

Nếu có thắc mắc gì bạn hãy comment lại bên dưới. SHEC sẽ giúp bạn ?

Chúc bạn học tốt !