1. Định nghĩa động từ
Động từ là những từ chỉ hành động hoặc miêu tả trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ:
– I eat tomato sandwiches for breakfast. (tôi ăn bánh sandwich cà chua cho bữa sáng)
Eat ở đây là động từ ăn. Tôi đã thực hiện hành động này và bánh sandwich cà chua là đối tượng để tôi tác động.
– She is beautiful (cô ấy đẹp)
Ở câu này, động từ là “is”, nó không chỉ hành động của chủ ngữ như ở câu trên, nhưng nó miêu tả trạng thái của cô gái là đẹp.
2. Phân loại động từ
Động từ được chia ra làm hai loại chính: động từ thường (ordinary verbs) và trợ động từ (auxiliary verbs).
a. Động từ thường (ordinary verbs).
Động từ thường là những động từ chỉ hành động. ví dụ: go (đi), stand (đứng), sleep (ngủ), eat (ăn), drink (uống) …
Động từ thường được chia làm hai loại: nội động từ (intransitive verbs) và ngoại động từ (transitive verbs)
Nội động từ (intransitive verbs)
- Nội động từ là từ chỉ hành động nội tại của người nói hay chủ thể hành động (chủ ngữ) mà không tác động trực tiếp lên bất kỳ đối tượng (tân ngữ) nào.
Ví dụ:
birds fly (chim bay), chim tự bay chứ không cần phải có tác động bên ngoài.
I run (tôi chạy) …
- Vì diễn tả hành động nội tại của chủ ngữ nên nội động từ không cần phải có tân ngữ trực tiếp (direct object) phía sau để tạo thành câu có nghĩa.
Ví dụ:
Birds fly to the south in the winter (chim bay về hướng nam vào mùa đông)
I run to school because I am almost late, (tôi chạy tới trường vì tôi gần trễ học).
Ngoại động từ (transitive verbs)
Ngược lại với nội động từ, ngoại động từ được hành động và gây ra bởi một chủ thể khác. Ngoại động từ không đứng một mình như nội động từ, nhưng cần có một tân ngữ đi kèm để tạo thành một câu có nghĩa.
Ví dụ:
He made me feel happy (anh ấy làm tôi cảm thấy hạnh phúc)
I save money for charity (tôi tiết kiệm tiền để làm từ thiện)
b. Trợ động từ (auxiliary verbs)
Trợ động từ được chia làm hai loại chính:
Động từ To be, To have và To do:
3 động từ này vừa có thể làm động từ thường, vừa có thể làm trợ động từ.
Ví dụ:
I am a doctor (am là động từ)
I am working on a farm. (am là trợ động từ)
They have just finished their homework. (have là trợ động từ)
Do you have to go to work every day? (do là trợ động từ)
Động từ khiếm khuyết (model verbs).
Trong tiếng Anh có những dạng động từ khiếm khuyết như: can (có thể), could (quá khứ của “can”), may (có thể, có lẽ), might (quá khứ của “may”), must (phải – có tính chất bắt buộc), ought to (nên), shall (sẽ) , should (nên) , will (sẽ), would (quá khứ của “will”) …
Động từ khiếm khuyết là một loại trợ động từ và nó có những đặc điểm sau:
- Là một loại trợ động từ
- Ở ngôi thứ 3 số ít không thêm “s” vào động từ khiếm khuyết.
- Ở câu phủ định chỉ cần thêm “not” sau động từ khiếm khuyết.
- Ở câu hỏi chỉ cần đưa động từ khiếm khuyết ra đầu câu.
Ví dụ:
She can speak English. She can not (can’t) speak English. Can she speak English?
Trên đây là một số động từ và phân loại động từ cơ bản trong tiếng anh. Ở bài tiếp theo, chúng ta sẽ nói rõ hơn về cách sử dụng động từ khiếm khuyết và so sánh các động từ khiếm khuyết với nhau.