29Tháng Ba

Định nghĩa Danh từ trong tiếng Anh

Trong cuộc sống hằng ngày, các bạn sẽ gặp rất nhiều danh từ trong tiếng Anh. Có lẽ nhiều bạn chưa biết danh từ là gì, và nó có bao nhiêu loại. Trong bài này, chúng ta cùng nhau tìm hiểu hai vấn đề trên.

Danh từ là gì?

Danh từ là từ chỉ người (person), sự vật (thing), nơi chốn (place), khái niệm (idea), động vật (animal)…

Ví dụ:

Danh từ chỉ người (person)

  • Musicians play the piano. (những nhạc công chơi đàn piano).
  • Teachers at Saohom english center are very handsome. (giáo viên ở trung tâm anh ngữ Saohom rất đẹp trai).
  • Michael Jackson is my favorite singer. (Ca sĩ tôi yêu thích nhất là Michael Jackson).
  • John and Mike are students, I like them a lot. (John và Mike là học sinh, tôi rất thích họ).

Danh từ chỉ sự vật (thing)

  • I have some money. (tôi có ít tiền).
  • Look at the board (hãy nhìn lên bảng).
  • Use words properly to be understood. (hãy dùng từ một cách hợp lý để dễ hiểu).
  • There are three books and one lamp on the table. (trên bàn có 3 quyển sách và một cái đền học).

Danh từ chỉ nơi chốn (place)

  • The museum is between the cinema and the phamacy. (viện bảo tàng nằm giữa rạp chiếu phim và nhà sách).
  • Look over there, that is my little brother. (hãy nhìn đằng kia, đó là em trai tôi).
  • Come here, I’ll show you how to use it. (hãy đến đây, tôi sẽ chỉ cho bạn cách dùng).
  • Nha Trang city is the most attractive place to visit. (Thành phố Nha Trang là nơi thu hút du lịch nhất).
  • The boat race between Cambridge and Oxford universities take place every year in the spring. (Cuộc đua thuyền giữa hai trường đại học Cambridge và Oxford diễn ra hằng năm vào mùa xuân).

Danh từ chỉ động vật (animal)

  • Mosquito is the most dangerous animal in the world. (Muỗi là con vật nguy hiểm nhất thế giới).
  • My favorite pet is dog (thú cưng mà tôi yêu thích nhất là chó).
  • Sophie is my favorite horse.(Sophie là con ngựa mà tôi yêu thích nhất).
  • Nocturnal animals like bats are particular favourites on Halloween night. (Những con vật sống về đêm như dơi đặc biệt rất được thích trong đêm Halloween).

Danh từ chỉ khái niệm (idea)

  • Take this ring as the sign of my love and fidelity. (Hãy nhận chiếc nhẫn này để làm bằng chứng tình yêu và lòng trung thành của anh).
  • I used to think of commiting suicide because of my ex-girlfriend’s betrayal. (Tôi đã từng nghĩ đến chuyền tự vẫn vì sự phản bội của người yêu cũ).
  • It is my honor to be here. (thật vinh dự cho tôi khi được đến đây).
  • First impression is very important in business communication. (ấn tượng đầu tiên rất quan trọng trong giao tiếp thương mại).
  • You can only gain experience by working hard. (bạn chỉ có được kinh nghiệm khi làm việc chăm chỉ).

Bài liên quan:

Nếu có thắc mắc gì bạn hãy comment lại bên dưới. SHEC sẽ giúp bạn ?

Chúc bạn học tốt !